Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít drøm drømmen
Số nhiều drømmer drømmene

drøm

  1. Giấc mơ, chiêm bao, mộng.
    Jeg hadde en uhyggelig drøm i natt.
  2. Sự, điều mơ mộng, ước, mơ tưởng.
    Vi hadde en drøm om fred i verden.
    Det går som en drøm. — Sự việc xảy ra như mơ ước.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa