drøm
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | drøm | drømmen |
Số nhiều | drømmer | drømmene |
drøm gđ
- Giấc mơ, chiêm bao, mộng.
- Jeg hadde en uhyggelig drøm i natt.
- Sự, điều mơ mộng, mơ ước, mơ tưởng.
- Vi hadde en drøm om fred i verden.
- Det går som en drøm. — Sự việc xảy ra như mơ ước.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "drøm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)