Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑʊ.ni/

Tính từ

sửa

downy /ˈdɑʊ.ni/

  1. (Thuộc) Vùng đồi; giống vùng đồi.
  2. (Thuộc) Cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô.

Tính từ

sửa

downy /ˈdɑʊ.ni/

  1. (Thuộc) Lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ.
  2. (Từ lóng) Láu cá, tinh khôn.
    a downy bird — thằng cha láu cá

Tham khảo

sửa