Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
downy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑʊ.ni/
Tính từ
sửa
downy
/ˈdɑʊ.ni/
(
Thuộc
)
Vùng
đồi
;
giống
vùng
đồi
.
(
Thuộc
)
Cồn cát
;
giống
cồn cát
,
nhấp nhô
.
Tính từ
sửa
downy
/ˈdɑʊ.ni/
(
Thuộc
)
Lông tơ
;
phủ
đầy
lông tơ
;
như
lông tơ
.
(
Từ lóng
)
Láu cá
,
tinh khôn
.
a
downy
bird
— thằng cha láu cá
Tham khảo
sửa
"
downy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)