douzième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /du.zjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | douzième /du.zjɛm/ |
douzième /du.zjɛm/ |
Giống cái | douzième /du.zjɛm/ |
douzième /du.zjɛm/ |
douzième /du.zjɛm/
- Thứ mười hai.
- Douzième mois — tháng thứ mười hai
- Phần mười hai.
- La douzième partie — một phần mười hai
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | douzième /du.zjɛm/ |
douzièmes /du.zjɛm/ |
Số nhiều | douzième /du.zjɛm/ |
douzièmes /du.zjɛm/ |
douzième /du.zjɛm/
- Người thứ mười hai; cái thứ mười hai.
- Elle est la douzième de sa classe — cô ta là người thứ mười hai trong lớp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
douzième /du.zjɛm/ |
douzièmes /du.zjɛm/ |
douzième gđ /du.zjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
douzième /du.zjɛm/ |
douzièmes /du.zjɛm/ |
douzième gc /du.zjɛm/
Tham khảo
sửa- "douzième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)