Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
douze
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
douze
Mười
hai
.
(
Thứ
)
Mười
hai
.
Page
douze
— trang mười hai
Danh từ
sửa
douze
gđ
Mười
hai
.
Số
mười
hai
.
Ngày
mười
hai
.
Il partira le
douze
— anh ấy sẽ ra đi ngày mười hai
Tham khảo
sửa
"
douze
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)