Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdoʊ.i/

Tính từ

sửa

doughy /ˈdoʊ.i/

  1. Mềm nhão (như bột nhào).
  2. Chắc không nở (bánh).
  3. Bềnh bệch (da mặt).
  4. Đần, đần độn (người).

Tham khảo

sửa