Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doughnut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.1.2
Đồng nghĩa
1.1.3
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
doughnut
Bánh rán
.
Thành ngữ
sửa
it is dillars to doughnuts
: (
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Chắc chắn
,
chắc
như đinh đóng
cột
, không
còn
nghi ngờ
gì nữa.
Đồng nghĩa
sửa
donut
Từ dẫn xuất
sửa
doughnut chart
Tham khảo
sửa
"
doughnut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)