Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

doughnut

  1. Bánh rán.

Thành ngữ

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)