Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doughiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
doughiness
Tính
mềm
nhão
.
Tính
chắc
,
tính
không
nở
(bánh).
Sắc
bềnh bệch
(da mặt).
Tính
đần độn (người).
Tham khảo
sửa
"
doughiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)