Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

doughiness

  1. Tính mềm nhão.
  2. Tính chắc, tính không nở (bánh).
  3. Sắc bềnh bệch (da mặt).
  4. Tính đần độn (người).

Tham khảo

sửa