Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doughboy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌbɔɪ/
Danh từ
sửa
doughboy
((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) dough)
/.ˌbɔɪ/
Màn
thầu
,
bánh mì
hấp
.
(
Từ lóng
)
Lính
bộ binh
(Mỹ).
Tham khảo
sửa
"
doughboy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)