Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈhæn.dəd/

Tính từ sửa

double-handed /ˈdə.bəl.ˈhæn.dəd/

  1. Hai tay.
  2. hai quai, có hai tay cầm.
  3. Dùng hai việc.

Tham khảo sửa