Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈæk.tiɳ/

Tính từ

sửa

double-acting /ˈdə.bəl.ˈæk.tiɳ/

  1. (Kỹ thuật) Tác động hai chiều; tác động kép.

Tham khảo

sửa