Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dosering doseringa, doseringen
Số nhiều doseringer doseringene

dosering gđc

  1. (Y) Sự định phân lượng thuốc. Liều thuốc, lượng thuốc.

Tham khảo

sửa