donné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | donné /dɔ.ne/ |
donnés /dɔ.ne/ |
Giống cái | donnée /dɔ.ne/ |
données /dɔ.ne/ |
donné /dɔ.ne/
- Nào đó.
- Temps donné — thời gian nào đó
- Un homme donné — một người nào đó
- Cho biết.
- Nombres donnés dans l’énoncé d’un problème — số cho biết trong đầu đề bài toán
- étant donné — xét vì, do
- Etant données les circonstances présentes — xét vì hoàn cảnh hiện nay
- étant donné que — vì rằng, do chỗ
- Etant donné qu’il ne vient pas, nous pouvons partir — do chỗ nó không đến, chúng ta có thể ra đi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
donné /dɔ.ne/ |
donnés /dɔ.ne/ |
donné gđ /dɔ.ne/
Tham khảo
sửa- "donné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)