donnée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | donnée /dɔ.ne/ |
données /dɔ.ne/ |
Giống cái | donnée /dɔ.ne/ |
données /dɔ.ne/ |
donnée /dɔ.ne/
- Xem donné
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
donnée /dɔ.ne/ |
données /dɔ.ne/ |
donnée gc /dɔ.ne/
- Số liệu, cứ liệu, dữ liệu.
- Données statistiques — số liệu thống kê
- Les données d’un roman — cứ liệu của một cuốn tiểu thuyết
- (Số nhiều) Dữ kiện.
Tham khảo
sửa- "donnée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)