Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực donnée
/dɔ.ne/
données
/dɔ.ne/
Giống cái donnée
/dɔ.ne/
données
/dɔ.ne/

donnée /dɔ.ne/

  1. Xem donné

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
donnée
/dɔ.ne/
données
/dɔ.ne/

donnée gc /dɔ.ne/

  1. Số liệu, cứ liệu, dữ liệu.
    Données statistiques — số liệu thống kê
    Les données d’un roman — cứ liệu của một cuốn tiểu thuyết
  2. (Số nhiều) Dữ kiện.

Tham khảo

sửa