Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dongeri dongerien
Số nhiều dongerier dongeriene

dongeri

  1. Vải jean, vải bố.
    Denne jakken er laget av dongeri.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa