dominical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.ˈmɪ.nɪ.kəl/
Tính từ
sửadominical (tôn giáo) /də.ˈmɪ.nɪ.kəl/
- (Thuộc) Chúa, (thuộc) Chúa Giê-xu.
- dominical year — năm sau công nguyên
- (Thuộc) Ngày chủ nhật.
- dominical duty — ngày chủ nhật
Tham khảo
sửa- "dominical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.mi.ni.kal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dominical /dɔ.mi.ni.kal/ |
dominicaux /dɔ.mi.ni.kɔ/ |
Giống cái | dominicale /dɔ.mi.ni.kal/ |
dominicales /dɔ.mi.ni.kal/ |
dominical /dɔ.mi.ni.kal/
Tham khảo
sửa- "dominical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)