Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
domicilier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔ.mi.si.lje/
Ngoại động từ
sửa
domicilier
ngoại động từ
/dɔ.mi.si.lje/
Định
chính
quán
cho (ai).
(
Thương nghiệp
)
Định
nơi
trả
cho (một tấm séc.. ).
Tham khảo
sửa
"
domicilier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)