Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑː.mə.ˌsɪ.li.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

domiciliation /ˈdɑː.mə.ˌsɪ.li.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự ở, sự định chỗ ở.
  2. (Thương nghiệp) Sự định nơi thanh toán.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ.mi.si.lja.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
domiciliation
/dɔ.mi.si.lja.sjɔ̃/
domiciliation
/dɔ.mi.si.lja.sjɔ̃/

domiciliation gc /dɔ.mi.si.lja.sjɔ̃/

  1. (Thương nghiệp) Sự chỉ định nơi trả (séc.. ).

Tham khảo

sửa