domesticité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.mɛs.ti.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
domesticité /dɔ.mɛs.ti.si.te/ |
domesticité /dɔ.mɛs.ti.si.te/ |
domesticité gc /dɔ.mɛs.ti.si.te/
- Thân phận đầy tớ.
- Bọn người nhà, bọn gia nhân.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tình trạng thuần dưỡng (của súc vật).
Tham khảo
sửa- "domesticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)