Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dolesman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
dolesman
Người
sống
nhờ
vào của
bố thí
.
Người
sồng
nhờ
vào
tiền
trợ cấp
thất nghiệp
.
Tham khảo
sửa
"
dolesman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)