Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dogmatise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
dogmatise
ngoại động từ
Làm thành
giáo lý
,
biến
thành
giáo
điều.
Nội động từ
sửa
dogmatise
nội động từ
Nói
giáo
điều,
nói
võ
đoán.
Tham khảo
sửa
"
dogmatise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)