Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dogmata
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
dogmata
số nhiều
dogmas, dogmata
Giáo
điều;
giáo lý
.
Lời
phát biểu
võ
đoán.
Tham khảo
sửa
"
dogmata
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)