Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dogma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɔɡ.mə/
Danh từ
sửa
dogma
số nhiều
dogmas, dogmata
/ˈdɔɡ.mə/
Giáo điều
;
giáo lý
.
Lời
phát biểu
võ
đoán.
Tham khảo
sửa
"
dogma
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)