Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔ.ɡə.ri/

Danh từ sửa

doggery /ˈdɔ.ɡə.ri/

  1. Chó (nói chung); đành chó.
  2. Cách ănchó má, cách cư xử chó má.

Tham khảo sửa