Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

dodécasyllabe

  1. (Ngôn ngữ học) (có) mười hai âm tiết.

Danh từ

sửa

dodécasyllabe

  1. (Ngôn ngữ học) Từ mười hai âm tiết.

Tham khảo

sửa