Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɔ.de.ka.ɡɔn/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dodécagone
/dɔ.de.ka.ɡɔn/
dodécagone
/dɔ.de.ka.ɡɔn/

dodécagone /dɔ.de.ka.ɡɔn/

  1. (Toán học) Hình mười hai cạnh.

Tham khảo sửa