Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

documentation /.mən.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu, việc viết tài liệu về một sự việc, sự vật nào đó, việc tư liệu hóa, sự tư liệu hóa.
  2. Sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Số ít Số nhiều
documentation
/dɔ.ky.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
documentations
/dɔ.ky.mɑ̃.ta.sjɔ̃/

documentation gc /dɔ.ky.mɑ̃.ta.sjɔ̃/

  1. Công tác tư liệu.
  2. Tư liệu.

Tham khảo

sửa