Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít dochter
Số nhiều dochters
Dạng giảm nhẹ
Số ít dochtertje
Số nhiều dochtertjes

Danh từ

sửa

dochter gc (số nhiều dochters, giảm nhẹ dochtertje gt)

  1. con gái: người gái sinh ra từ cha mẹ

Từ liên hệ

sửa

kind

Trái nghĩa

sửa

zoon