Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å doble
Hiện tại chỉ ngôi dobler
Quá khứ dobla, doblet
Động tính từ quá khứ dobla, doblet
Động tính từ hiện tại

doble

  1. Gấp đôi, gấp hai.
    å doble innsatsen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa