Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈjuː.njən/

Danh từ

sửa

disunion /ˌdɪs.ˈjuː.njən/

  1. Sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nhất trí, sự chia rẽ, sự bất hoà.

Tham khảo

sửa