Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disunion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪs.ˈjuː.njən/
Danh từ
sửa
disunion
/ˌdɪs.ˈjuː.njən/
Sự không
thống nhất
, sự không đoàn
kết
, sự không
nhất trí
, sự
chia rẽ
, sự
bất hoà
.
Tham khảo
sửa
"
disunion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)