distraire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.tʁɛʁ/
Động từ
sửase distraire tự động từ /dis.tʁɛʁ/
- Giải trí, tiêu khiển.
- Quên đi, quên khuấy.
- Se distraire d’un malheur — quên đi điều bất hạnh
- Se distraire d’un projet — quên khuấy một việc định làm
- Đãng trí, không tập turng (tư tưởng).
- Travailler sans se distraire — tập trung vào làm việc
Tham khảo
sửa- "distraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)