Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít distinksjon distinksjonen
Số nhiều distinksjoner distinksjonene

distinksjon

  1. Sự phân biệt, cách biệt.
    Du bør gjøre en distinksjon mellom religion og livsfilosofi.
  2. (Quân) Lon, cấp bậc.
    obersts distinksjoner

Tham khảo

sửa