Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.til.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
distillerie
/dis.til.ʁi/
distilleries
/dis.til.ʁi/

distillerie gc /dis.til.ʁi/

  1. Công nghiệp rượu; nhà máy rượu.
  2. Công nghiệp chưng cất; chưng cất.

Tham khảo

sửa