Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.nənt.li/

Phó từ

sửa

dissonantly /.nənt.li/

  1. Bất đồng, bất hoà.
  2. Nghịch tai, chỏi tai.

Tham khảo

sửa