Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /(ˌ)dɪ.ˌsɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

dissimilation (không đếm được) /(ˌ)dɪ.ˌsɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Ngôn ngữ học) Sự phân biệt hóa phụ âm.
  2. Sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau.

Tham khảo

sửa