dissimilation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /(ˌ)dɪ.ˌsɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửadissimilation (không đếm được) /(ˌ)dɪ.ˌsɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "dissimilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dissimilation (không đếm được) /(ˌ)dɪ.ˌsɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/