Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

disruptive

  1. Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ.
  2. (Điện học) Đánh thủng.
    disruptive discharge — sự phóng điện đánh thủng

Tham khảo

sửa