Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disproportionate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ʃə.nət/
Tính từ
sửa
disproportionate
/.ʃə.nət/
Thiếu
cân đối
,
không
cân đối
;
thiếu
cân xứng
,
không
cân xứng
;
không
tỷ lệ
.
Tham khảo
sửa
"
disproportionate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)