disproof
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɪs.ˈpruːf/
Danh từ sửa
disproof /ˌdɪs.ˈpruːf/
- Sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội... ); sự chứng minh là sai.
- Phản chứng.
Tham khảo sửa
- "disproof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)