Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dispril
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
dispril
disprilen
Số nhiều
dispril
disprilene
dispril
gđ
(
Y
)
Tên
một
loại
thuốc
trị
nhức
đầu.
Ta to
dispril
og legg deg!
Tham khảo
sửa
"
dispril
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)