Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dispril disprilen
Số nhiều dispril disprilene

dispril

  1. (Y) Tên một loại thuốc trị nhức đầu.
    Ta to dispril og legg deg!

Tham khảo

sửa