disposability
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadisposability
- Tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng... ).
- Tính có thể chuyển nhượng.
- Tính có thể sử dụng.
- Tính sẵn có để dùng.
Tham khảo
sửa- "disposability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)