Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

disposability

  1. Tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng... ).
  2. Tính có thể chuyển nhượng.
  3. Tính có thể sử dụng.
  4. Tính sẵn có để dùng.

Tham khảo

sửa