disponere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å disponere |
Hiện tại chỉ ngôi | disponerer |
Quá khứ | disponerte |
Động tính từ quá khứ | disponert |
Động tính từ hiện tại | — |
disponere
- Sắp đặt, xếp đặt, bài trí.
- Hvordan skal pengene disponeres?
- Innholdet i avisartikkelen var godt disponert.
- å disponere en (skole)stil
- Tùy ý, tùy nghi xử dụng.
- Direktøren disponerer firmabil.
- Jeg disponerer en leilighet i Oslo og en i Trondheim.
Tham khảo
sửa- "disponere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)