Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å disponere
Hiện tại chỉ ngôi disponerer
Quá khứ disponerte
Động tính từ quá khứ disponert
Động tính từ hiện tại

disponere

  1. Sắp đặt, xếp đặt, bài trí.
    Hvordan skal pengene disponeres?
    Innholdet i avisartikkelen var godt disponert.
    å disponere en (skole)stil
  2. Tùy ý, tùy nghi xử dụng.
    Direktøren disponerer firmabil.
    Jeg disponerer en leilighet i Oslo og en i Trondheim.

Tham khảo

sửa