Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspleɪ ˈskrin/

Danh từ

sửa

display screen /dɪ.ˈspleɪ ˈskrin/

  1. (Tech) Màn hình hiển thị.

Tham khảo

sửa