Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.a.pa.ʁi.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réapparition
/ʁe.a.pa.ʁi.sjɔ̃/
réapparitions
/ʁe.a.pa.ʁi.sjɔ̃/

réapparition gc /ʁe.a.pa.ʁi.sjɔ̃/

  1. Sự xuất hiện lại, sự tái hiện.

Tham khảo

sửa