dismissible
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửadismissible
- Có thể giải tán.
- Có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm... ).
- Có thể gạt bỏ (ý nghĩ... ).
- (Pháp lý) Có thể bỏ không xét (một vụ kiện... ); có thể bác (đơn).
Tham khảo
sửa- "dismissible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)