Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈdʒəŋk.ʃən/

Danh từ

sửa

disjunction /dɪs.ˈdʒəŋk.ʃən/

  1. Sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra.
  2. (Điện học) Sự ngắt mạch.

Tham khảo

sửa