Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪs.ˌɪn.tə.ˈɡreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

disintegration /ˈdɪs.ˌɪn.tə.ˈɡreɪ.ʃən/

  1. Sự làm tan rã, sự làm ra.
  2. (Hoá học) Sự phân huỷ.

Tham khảo

sửa