disinclination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˌɪn.klə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửadisinclination /ˌdɪs.ˌɪn.klə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ.
- to have a disinclination to (for) something — không thích cái gì
- to have a disinclination to do something — không thích làm gì
Tham khảo
sửa- "disinclination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)