disharmonize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˈhɑːr.mə.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
sửadisharmonize ngoại động từ /ˌdɪs.ˈhɑːr.mə.ˌnɑɪz/
Tham khảo
sửa- "disharmonize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disharmonize ngoại động từ /ˌdɪs.ˈhɑːr.mə.ˌnɑɪz/