Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈskəs.tiɳ.li/

Phó từ sửa

disgustingly /dɪ.ˈskəs.tiɳ.li/

  1. Ghê tởm, kinh tởm.
  2. Vô cùng, cực kỳ.

Tham khảo sửa