Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

disembarkation

  1. Sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng... ) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự xuống xe.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)