Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
discriminative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪ.tɪv/
Tính từ
sửa
discriminative
/dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪ.tɪv/
Rõ ràng
,
tách bạch
.
Biết
phân biệt
, có óc
phán
đoán,
biết
suy xét
,
sáng suốt
.
Tham khảo
sửa
"
discriminative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)